Trả lời
Chọn C
A. Prefer (v): thích hơn, ưa hơn
B. Preference (n): sự thích hơn, sự thiên vị
C. Preferential (adj): ưu tiên, ưu đãi, riêng về
D. Preferentially (adj): một cách ưu tiên
Dịch câu: Những đất nước này chuyên về xuất khẩu tôm.
Chọn C
A. Prefer (v): thích hơn, ưa hơn
B. Preference (n): sự thích hơn, sự thiên vị
C. Preferential (adj): ưu tiên, ưu đãi, riêng về
D. Preferentially (adj): một cách ưu tiên
Dịch câu: Những đất nước này chuyên về xuất khẩu tôm.