My aunt's going through a ______ divorce; she‘s paying a fortune in legal fees.
Trả lời
Kiến thức về cụm từ cố định
Bitter divorce: ly thân (do có xích mích tình cảm)
Messy divorce: ly thân và có tranh chấp tài sản
Mutual divorce/separation: ly hôn mà không xảy ra tranh chấp
Tạm dịch: Dì của tôi đang trải qua ly thân và có tranh chấp tài sản; cô ấy đang trả một khoản tài sản trong phí pháp 1ý.