I felt my face burning with____
Trả lời
Kiến thức về từ vựng
A. confidence /'kɒnfɪd(ə)ns/(n): sự tự tin, sự tin tưởng
B. enthusiasm /ɪn'θju:zɪæz(ə)m/(n): sự nhiệt tình, sự nhiệt huyết
C. pleasure /'plʒə/(n): niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị
D. embarrassment /im'bærəsmənt/(n): sự lúng túng, sự ngượng nghịu
Tạm dịch: Tôi cảm thấy ngượng chin mặt
Chọn D